Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 thông số, giá bán, đánh giá cập nhật mới nhất

EVEREST THẾ HỆ MỚI   
EVEREST AMBIENTE 2.0L AT 4x2
Giá niêm yết: 1,099,000,000 VNĐ
  • Số chỗ ngồi: 7
  • Nhiên liệu: Dầu
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số tự động 10 cấp

KHUYẾN MÃI HẤP DẪN 

  1. Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%
  2. Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua HOTLINE
  3. Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng
  4. Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe
  5. Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
  6. Còn rất nhiều ưu đãi khác dành cho các bạn...
BẠC
BẠC

* Hình ảnh có thể khác so với thực tế

GIỚI THIỆU FORD EVEREST THẾ HỆ MỚI

Bạn đang kiếm tìm một chiếc SUV được trang bị sức mạnh, an toàn và tiện nghi không thỏa hiệp trước bất kỳ khó khăn nào. Một chiếc SUV hoàn hảo hội tụ đủ các yếu tố: mạnh mẽ bên ngoài, tinh xảo bên trong, luôn sẵn sàng để bảo vệ bạn và những người thân yêu. Bạn đưa ra yêu cầu và chúng tôi kiến tạo chiếc Ford Everest 2023 thế hệ mới.

Tại thị trường Việt Nam, Ford Everest là mẫu SUV 7 chỗ tầm trung được nhiều khách hàng ưa chuộng bởi sở hữu khung gầm vững chãi, khả năng vận hành ấn tượng cùng thiết kế cơ bắp đậm chất Mỹ, nhiều trang bị tiện nghi hiện đại. Năm 2021, cùng với Toyota Fortuner, Ford Everest là một trong hai mẫu SUV hạng D bán tốt nhất, với doanh số hàng tháng bỏ xa Mitsubishi Pajero Sport và Isuzu mu-X.

Ngoại thất – Hiện đại, nam tính hơn

Sau khi nhìn thấy ngoại hình của Ford Everest 2023, không ít khách hàng cho rằng đây là phiên bản SUV của bán tải Ranger bởi có rất nhiều chi tiết tương đồng. Với diện mạo cơ bắp, hầm hố hơn đời cũ, Everest 2023 đã khiến cánh mày râu “đứng ngồi không yên” chờ ngày mở bán chính thức.

Ford Everest 2023
Theo giới thiệu từ nhà sản xuất, chiều dài cơ sở và chiều rộng cơ sở của Everest 2023 đã được cải thiện giúp xe tăng cường vẻ cơ bắp. Đồng thời tạo tiền đề cho khoang cabin rộng rãi hơn.

Đầu xe
So với đời cũ, đầu xe Everest 2023 có thiết kế vuông vức hơn hẳn mang đến cái nhìn nam tính. Nổi bật nhất là cụm đèn pha thiết kế hình chữ “C” cỡ lớn kết hợp cùng dải đèn ban ngày có đồ hoạ tương đồng giúp khách hàng dễ dàng nhận biết từ xa.

Ford Everest thế hệ mới
Bộ lưới tản nhiệt cũng được làm mới với các hoạ tiết nét đứt tinh tế hơn. Ngay trung tâm là một thanh ngang to bản mở rộng sang hai bên tạo cảm giác đầu xe rộng hơn thực tế. Nếu là một fan của Ford, khách hàng có thể nhận ra ngay những chi tiết vừa nêu đều có trên mẫu bán tải Ranger T6 ra mắt cách đây không lâu.

Thân xe
Di chuyển sang phần hông, Everest 2023 trông khỏe khoắn, cứng cáp hơn bởi các vòm bánh xe được mở rộng nhờ chiều rộng cơ sở được cải thiện. Xuyên suốt chiều dài hông xe là các đường gân dập nổi mới nhằm nhấn mạnh vẻ cơ bắp đậm chất Mỹ.

Ford Everest phiên bản mới
Everest 2023 còn được hãng xe Mỹ tối ưu vẻ thể thao với nhiều chi tiết sơn đen ở thân xe như la zăng, gương chiếu hậu, tay nắm cửa, viền cửa sổ hay giá nóc.

Đuôi xe
So với đời cũ, đuôi xe Everest 2023 trông hiện đại hơn hẳn, rũ bỏ kiểu dáng bo tròn mềm mại. Điểm nhấn đáng chú ý nhất là cụm đèn hậu LED đồ hoạ mới dạng chữ “L” cách điệu gồm các đường nét đứt. Nối liền là thanh ngang màu đen to bản khắc tên xe thay thế kiểu mạ crom cũ.

Thiết kế Ford Everest mới 2023

Nội thất – Hiện đại, cao cấp

Khoang nội thất của Everest 2023 tiếp tục tạo bất ngờ cho khách hàng với loạt thay đổi theo xu hướng hiện đại, cao cấp hơn.

Khoang lái
Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ bị thu hút bởi màn hình cảm ứng trung tâm nay có bố trí đặt dọc mới có kích thước 10,1 inch hoặc 12 inch. Thiết kế này khiến người dùng dễ dàng liên tưởng đến những mẫu xe điện Tesla.

Nổi bật không kém là màn hình kỹ thuật số kích thước 8 inch hoặc 12,4 inch phía sau vô lăng thay thế dạng cụm đồng hồ cơ truyền thống. Từ đó giúp người lái có trải nghiệm mới mẻ, hiện đại hơn.

Bề mặt táp lô đối diện ghế phụ có thiết phẳng theo phương ngang nhằm tạo cảm giác không gian rộng rãi. Toàn bộ ghế ngồi trên xe 7 chỗ Ford đều được bọc da cao cấp với phần đệm dày tạo cảm giác ngồi êm ái. 

Trong đó ghế lái là nơi được ưu ái nhất khi được tích hợp tính năng năng sưởi, làm mát, nhớ vị trí và có thể chỉnh điện 10 hướng. Còn ghế phụ kế bên có thể chỉnh điện 8 hướng tiện lợi.

Khoang hành khách

Nhờ kích thước trục cơ sở và chiều rộng cơ sở được tăng thêm 50 mm, không gian khoang hành khách đã rộng rãi hơn. Chỗ để chân ở hàng ghế 2 không có gì để phàn nàn, đi kèm còn có tính năng sưởi ấm trên bản cao cấp.

Ford Everest 2023

Việc di chuyển vào hàng ghế cuối cũng rất dể dàng bởi hàng ghế sau có thể trượt về trước. Hãng xe Mỹ đã bổ sung thêm cổng sạc cho hàng ghế cuối tạo sự tiện lợi cho hành khách.

Khoang hành lý

Nếu sử dụng cả 3 hàng ghế, khoang hành lý của Everest 2023 sẽ khá chật. Nếu cần nhiều không gian chứa đồ, khách hàng có thể gập hàng ghế 2, 3 theo tỷ lệ lần lượt là 60:40 và 50:50. Bên cạnh đó Ford còn bổ sung thêm các hộc chứa đồ bên dưới sàn xe giúp tối ưu không gian.

Tiện nghi – Đa dạng

Về mặt tiện nghi, nâng cấp đáng chú ý nhất là màn hình cảm ứng 10,1 inch hoặc 12 inch đặt dọc sử hệ điều hành SYNC 4A mới nhất. Đặc biệt màn hình này có thể tách đôi để hiển thị nhiều nội dung cùng một lúc.

Ford Everest 2023 cho phép người dùng “giao tiếp” với xe thông qua ứng dụng FordPass cài đặt trên smartphone nhờ  tích hợp sẵn modem kết nối không dây. Ứng dụng này cho phép đề nổ xe từ xa, kiểm tra tình trạng xe, mở/khoá cửa từ xa hay điều khiển đèn chiếu sáng theo vùng tuỳ ý muốn rất hữu ích trong những buổi cắm trại.

Ngoài ra, Everest 2023 còn được bổ sung hệ thống sạc điện thoại không dây mang đến cho khách hàng trải nghiệm hiện đại hơn.

Động cơ

Bước sang thế hệ mới, Everest 2023 được hãng xe Mỹ bổ sung thêm tuỳ chọn động cơ Diesel V6 3.0L tăng áp. Bên cạnh đó, xe còn có tuỳ chọn máy xăng 2.3L EcoBoost và 2 tuỳ chọn máy dầu 2.0L. Thông số của các loại động cơ này vẫn chưa được công bố.

Độngc ơ Ford Everest 2023

Tại Mỹ, “đàn anh” Ford F-150 đang sử dụng động cơ V6 3.0L có công suất 250 mã lực và 597 Nm mô men xoắn. Do đó, nhiều người dự đoán động cơ mới trên Everest 2023 sẽ có sức mạnh tương đương.

Đi kèm với các loại động cơ trên là 2 tùy chọn hộp số gồm số tự động 6 cấp hoặc tự động 10 cấp SelectShift.

Vận hành – Mạnh mẽ, êm ái

Theo quảng cáo từ Ford, Everest 2023 đã được hãng cải tiến hệ thống khung gầm, hệ thống treo, cấu trúc thân xe giúp xe có độ bám đường tốt trên đường on-road. Đặc biệt mang đến cảm giác phấn khích cho người lái khi off-road và di chuyển ở dải tốc độ cao.

Khả năng lội nước của Everest 2023 đã đạt mốc 800 mm, đây sẽ là điểm cộng lớn tại thị trường Việt Nam vốn thường xuyên ngập nước vào mùa mưa. Khả năng cách âm trên xe cũng được giới thiệu tốt hơn đáng kể so với đời cũ giúp hành khách cảm thấy thư giãn, thoải mái.

Khả năng off-road trên Everest 2023 cũng được tăng cường với 2 tuỳ chọn dẫn động 4×4 bán thời gian và 4 bánh toàn thời gian liên kết cùng hộp số phụ 2 tốc độ (EMTC). Ở một số thị trường nhất định, Everest 2023 sẽ có cả tuỳ chọn dẫn động 1 cầu.

An toàn – Nhiều tính năng thông minh

Bước sang thế hệ mới, Mẫu xe Ford Everest 7 chỗ sẽ có thể sở hữu tối đa 9 túi khi nhờ được bổ sung thêm túi khí đặt giữa ghế lái và ghế phụ nhằm đảm bảo an toàn khi có va chạm từ 2 bên. Bên cạnh đó, Everest 2023 còn có những tính năng an toàn và hỗ trợ lái đáng chú ý như:

  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động 2.0
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
  • Hỗ trợ giữ làn và cảnh báo chệch làn đường
  • Nhận diện biển báo giao thông
  • Tính năng hỗ trợ đánh lái tránh va chạm
  • Hỗ trợ phanh khi lùi
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảnh báo va chạm tại giao lộ khi có xe cắt ngang
  • Camera 360 độ

Thông số kỹ thuật Ford Everest 2023

  Titanium 2.0L AT 4x4 Titanium 2.0L AT 4x2 Sport 2.0L AT 4x2 Ambiente 2.0L AT 4x2
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance        
● Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi  Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996 1996 1996 1996
         
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 209.8 (154.3 kW)/3750 170 (125 KW) / 3500 170 (125 KW) / 3500 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000 405 / 1750-2500 405 / 1750-2500 405 / 1750-2500
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu bán thời gian / 4x4 Dẫn động một cầu / 4x2 Dẫn động một cầu / 4x2 Dẫn động một cầu / 4x2
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / with Không / without Không / without Không / without
● Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái điện/ EPAS
   
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions      
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 4914x1923x1842 4914x1923x1842 4914x1923x1842 4914x1923x1842
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200 200 200 200
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2900 2900 2900 2900
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Hệ thống treo/ Suspension system        
● Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/ Independent with coil spring and anti-roll bar
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt's link
Hệ thống phanh/ Brake system        
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake
● Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake Có/ With Có/ With Có/ With Có/ With
● Cỡ lốp / Tire Size 255/55R20 255/55R20 255/65R18
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20" Vành hợp kim nhôm đúc 18"/ Alloy 18"
Trang thiết bị an toàn/  Safety features        
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
● Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
● Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Có/ With
● Camera lùi / Rear View Camera Camera toàn cảnh/ 360 Decree camera Có/ With Có/ With Có/ With
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor Cảm biến sau / Rear parking sensor
● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist Có/ With Không / Without Không / Without Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
● Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có/ With Không / Without Không / Without Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control Tự động/ Adaptive cruise control Có/ Cruise Control Có/ Cruise Control Có/ Cruise Control
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Có/ With Không / Without Không / Without Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Có/ With Không / Without Không / Without Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation Có/ With Không / Without Không / Without Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS Có/ With Có/ With Không / Without Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có/ With
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior    
● Đèn phía trước/ Headlamp LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp  LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp
● Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Tự động/ Auto Điều chỉnh tay / Manual Điều chỉnh tay / Manual Điều chỉnh tay / Manual
● Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With Có / With Có / With Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror Gập điện / Power fold mirror Gập điện / Power fold mirror Gập điện / Power fold mirror Gập điện / Power fold mirror
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Có/ With Có/ With Không / Without Không / Without
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate  Có / With Có / With Có / With Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior        
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
● Vật liệu ghế / Seat Material Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl
● Tay lái bọc da / Leather steering wheel Có/ With Có/ With Có/ With Không / Without
● Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power  Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power  Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power 
● Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Có/ With Không / Without Không / Without Không / Without
● Gương chiếu hậu trong / Internal miror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror Điều chỉnh tay/ Manual
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có  / With Có  / With Có  / With Có  / With
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4
  8 loa/  8 speakers 8 loa/  8 speakers
  Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" tough screen TFT Màn hình TFT cảm ứng 10" / 10" tough screen TFT
● Màn hình công tơ mét / Cluster TFT  Màn hình TFT 12" / TFT 12" Screen Màn hình TFT 8" / TFT 8" Screen Màn hình TFT 8" / TFT 8" Screen Màn hình TFT 8" / TFT 8" Screen
● Sạc không dây / Wireless Charging Có / With
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With
       

Kết luận

Ford Everest 2023 thế hệ mới với hàng loạt cải tiến đắt giá rõ ràng là một đối thủ đáng gờm nếu cập bến Việt Nam. Với những gì đang sở hữu, Everest 2023 hoàn toàn có thể tự tin cạnh tranh “ngôi vương” phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam.

KHẢ NĂNG

Chế độ Lái tùy chọn1

Chế độ Lái tùy chọn1

Everest cho phép bạn lựa chọn một trong các Chế độ Lái tùy chọn, giúp xe vận hành khi di chuyển trên các bề mặt địa hình, điều kiện đường xá khác nhau.

Normal - Chế độ vận hành trên đường thông thường.

Normal - Chế độ vận hành trên đường thông thường.

Được sử dụng hàng ngày khi di chuyển trên đường nhựa và có thể được hiệu chỉnh để thích ứng với mọi điều kiện đường.

ECO – Chế độ tiết kiệm

ECO – Chế độ tiết kiệm

Tối đa hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu bằng cách tối ưu hóa công suất cùng hệ truyền động, điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình thông minh.

Tow Haul – Chế độ kéo và chở nặng²

Tow Haul – Chế độ kéo và chở nặng²

Trong trường hợp kéo hoặc tải nặng, chế độ Kéo và chở nặng có chức năng tối ưu hóa thời gian chuyển số để duy trì khả năng phân phối lực điện từ và ngắt động cơ.

Slippery – Chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt

Slippery – Chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt

Trong chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt, động cơ, hộp số và hệ thống Kiểm soát Lực kéo được điều chỉnh để giảm vòng quay của bánh xe và kiểm soát độ trượt của bánh xe hiệu quả hơn.

Mud & Ruts - Chế độ vận hành trên Bùn lầy

Mud & Ruts - Chế độ vận hành trên Bùn lầy

Tự động liên kết với Khóa vi sai Cầu sau, chế độ vận hành trên Bùn lầy được điều chỉnh để tối đa độ bám và duy trì lực kéo của xe nhưng vẫn cho phép các bánh xe quay tròn với tốc độ đủ nhanh để giũ sạch bùn bám trên rãnh lốp.

Sand - Chế độ vận hành trên đường cát

Sand - Chế độ vận hành trên đường cát

Chế độ hỗ trợ khi di chuyển trên đường cát lún hoặc tuyết rơi dày. Tối ưu công suất và điều chỉnh thời điểm chuyển số, cùng hệ thống Cân bằng điện tử (Dynamic Stability Control - DSC) nhằm duy trì lực kéo của xe và giảm thiểu khoảng cách đứt quãng. Chế độ này cũng cho phép liên kết tự động với Khóa vi sai Cầu sau.

Màn hình Off-road3

Màn hình Off-road3

Biến màn hình cảm ứng trên Everest thành một màn hình quan sát địa hình giúp cho người lái có thể xem đồng thời camera trước, lớp phủ đồ họa, hiển thị độ nghiêng và dốc của xe và dễ dàng kích hoạt các tính năng như khóa vi sai.

Tiếp điểm cứu hộ kép

Tiếp điểm cứu hộ kép

Chúng tôi đã trang bị thêm 2 tiếp điểm cứu hộ kép phía trước mũi xe và 1 điểm phía sau đuôi xe để đảm bảo bạn luôn có móc nối với xe khi cần thiết, sẵn sàng bứt phá giới hạn.

Khả năng lội nước 800mm

Khả năng lội nước 800mm

Sẵn sàng vượt qua thử thách bởi Everest có khả năng lội nước vượt trội nhất trong toàn phân khúc.

Thừa hưởng di sản đậm chất Built Ford Tough

Thừa hưởng di sản đậm chất Built Ford Tough

Có một điều không hề thay đổi. Everest Thế hệ Mới được kế thừa di sản đậm chất Built Ford Tough trên từng chi tiết, được thiết kế và chế tạo để và đương đầu với mọi thử thách.

Khả năng Off-road hai cầu chủ động

Khả năng Off-road hai cầu chủ động

Everest Thế hệ Mới mang trong mình khả năng vận hành mạnh mẽ hơn bao giờ hết, đáp ứng mọi thứ bạn cần cho một hành trình phiêu lưu mới.

Công nghệ

SYNC®4

SYNC®4

SYNC®4¹ là hệ thống giải trí và thông tin liên lạc trên xe. Có rất nhiều tính năng tích hợp trên xe và hệ thống sẽ hiển thị 5 hoạt động gần nhất, giúp bạn kiểm soát dễ dàng hơn. Ngoài ra, bạn có thể điều hướng các thẻ thông tin chỉ với các thao tác đơn giản. Thông qua tích hợp không dây với...

Cập nhật phần mềm Ford Power Up

Cập nhật phần mềm Ford Power Up

Được thiết kế để cải tiến theo thời gian. Trong tương lai, bạn sẽ nhận được các bản nâng cấp của Ford Power-Up¹ từ cập nhật phần mềm SYNC®4, đến các nâng cấp khác nhằm cải thiện chất lượng, tính năng và các tiện ích trên xe mà không cần đến Đại lý.

Sổ tay Hướng dẫn sử dụng xe điện tử

Sổ tay Hướng dẫn sử dụng xe điện tử

Nhanh chóng tra cứu thông tin qua video và sổ tay hướng dẫn sử dụng xe điện tử. Thông tin chi tiết về các tính năng trên xe và nhiều thông tin khác cũng được cung cấp trên màn hình cảm ứng SYNC®4.

Camera 360° ²

Camera 360° ²

Từ màn hình trung tâm lớn, bạn có thể chọn nhiều chế độ quan sát camera để mở rộng tầm nhìn hơn bao giờ hết, bao gồm chế độ xem 360 độ từ trên xuống, chế độ xem 180 độ chia vùng phía trước và sau, chế độ xem chính diện phía trước³.

Trải nghiệm sự kết nối

Trải nghiệm sự kết nối

Theo dõi và nhận các Cảnh báo về tình trạng của xe như áp suất lốp. Xác định vị trí xe, mở khóa xe và khởi động xe để làm mát hoặc làm nóng trước khoang xe từ xa. Tất cả đều có thể được điều khiển qua Ứng dụng FordPass™⁴.

Tùy chỉnh thiết kế Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Tùy chỉnh thiết kế Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Dễ dàng tùy chỉnh cụm đồng hồ kỹ thuật số theo cách của bạn. Lựa chọn chế độ hiển thị thông tin bạn đang quan tâm, để toàn màn hình hay thu nhỏ.

Sạc không dây

Sạc không dây

Sạc pin cho điện thoại mà không cần cắm dây cáp? Đúng vậy, một khay sạc không dây⁵ được trang bị sẵn trên Everest, cho phép điện thoại của bạn sạc liên tục trên mọi hành trình.

Nạp đủ năng lượng mọi lúc mọi nơi

Nạp đủ năng lượng mọi lúc mọi nơi

Với nhịp sống ngày càng bận rộn, Everest đích thực là người bạn lý tưởng cho gia đình hiện đại. Cổng USB được trang bị ở hàng ghế trước và hàng ghế thứ hai. Ổ cắm 12V cho hàng ghế thứ ba và khoang hành lý. Bộ biến tần 400watt phía sau bảng điều khiển trung tâm giúp bạn thoải mái tận hưởng chuyến phiêu lưu bên những người thân yêu.

Kết nối không dây

Kết nối không dây

Kết nối không dây với Apple CarPlay®⁶ và Android Auto™⁶ giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

VẬN HÀNH

Phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu

HỘP SỐ

HỘP SỐ

Hộp số tay 6 cấp giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác bị giật khi lên số

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ

Động cơ Diesel 2.0L Turbo và Bi-Turbo thế hệ mới của Ford cho công suất dồi dào bất cứ lúc nào bạn cần để chinh phục mọi địa hình.

TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN TỬ

TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN TỬ

Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS) cùng công nghệ bù lệch hướng sẽ đo góc xoay vô-lăng của người lái, rồi theo dõi sự thay đổi của điều kiện mặt đường và giúp bù lại những thay đổi nhẹ do tác động từ các yếu tố như mặt đường không bằng phẳng hoặc gió tạt ngang.

Thư viện Ảnh

0911716699

sosical_icons_zalo
facebook-messenger